15 BỘ PHẬN CẦN KIỂM TRA KHI MUA XE CŨ

11/03/2025

Việc mua xe cũ tại Nhật Bản là lựa chọn phổ biến của nhiều người Việt sinh sống và làm việc tại đây. Với hệ thống kiểm định nghiêm ngặt và ý thức giữ gìn xe của người Nhật, xe cũ tại Nhật thường có chất lượng tốt. Tuy nhiên, để tránh rủi ro và đảm bảo mua được chiếc xe đáng đồng tiền, bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng trước khi ký hợp đồng. Dưới đây là 15 bộ phận quan trọng cần kiểm tra khi mua xe cũ tại Nhật.


1. Số km đã chạy (走行距離 – Soukou Kyori)

Số km hiển thị trên đồng hồ sẽ cho bạn biết mức độ sử dụng của xe. Xe dưới 100.000 km thường được đánh giá là còn “khỏe”. Tuy nhiên, cũng cần đối chiếu với năm sản xuất để đánh giá sự hợp lý.


2. Lịch sử bảo dưỡng (整備記録 – Seibi Kiroku)

Yêu cầu người bán cung cấp sổ bảo dưỡng định kỳ. Xe được bảo trì đúng hạn thường bền và ít hỏng vặt hơn.


3. Ngoại thất xe (外装 – Gaisou)

Kiểm tra vỏ xe, nước sơn, trầy xước, dấu hiệu từng bị va chạm hoặc tai nạn (có thể nhận biết qua vết hàn, sơn lại không đều).


4. Nội thất xe (内装 – Naisou)

Xem xét ghế ngồi, táp-lô, hệ thống điều hòa, màn hình, vô lăng, cần số… Nếu nội thất quá cũ kỹ thì có thể xe đã được dùng nhiều hơn so với số km thể hiện.


5. Động cơ (エンジン – Enjin)

Nổ máy và kiểm tra tiếng động cơ có êm không, có khói bất thường từ ống xả không. Cũng nên chú ý có mùi khét hay dầu rò rỉ dưới nắp ca-pô không.


6. Hệ thống treo và giảm xóc (サスペンション – Suspension)

Kiểm tra khi lái thử: nếu xe nhún mạnh hoặc nghe tiếng lạch cạch khi đi qua ổ gà, có thể hệ thống giảm xóc đã xuống cấp.


7. Lốp xe (タイヤ – Taiya)

Xem độ mòn đều không, có dấu hiệu bị phù hay nứt không. Cũng nên kiểm tra cả lốp dự phòng (nếu có).


8. Phanh xe (ブレーキ – Bureeki)

Lái thử xe để cảm nhận độ nhạy của phanh. Tiếng rít hoặc cảm giác rung khi phanh có thể là dấu hiệu của má phanh hoặc đĩa phanh đã mòn.


9. Hệ thống đèn (ライト・ランプ – Raito/Ranpu)

Kiểm tra đèn pha, đèn hậu, đèn phanh, xi-nhan, đèn nội thất… để đảm bảo tất cả đều hoạt động bình thường.


10. Hệ thống điện và điện tử (電装系 – Densou Kei)

Radio, màn hình, camera lùi, cửa sổ điện, hệ thống định vị (nếu có)… nên được kiểm tra kỹ để tránh chi phí sửa chữa sau này.


11. Kính chắn gió và gạt mưa (ワイパーとガラス – Waipaa to Garasu)

Kính có vết nứt hay không, cần gạt mưa có hoạt động hiệu quả không – đặc biệt quan trọng trong điều kiện mưa tuyết tại Nhật.


12. Gầm xe (車の下回り – Kuruma no Shitamawari)

Xem có dấu hiệu rỉ sét, mục gầm hay không – đặc biệt với các xe ở vùng tuyết như Hokkaido hoặc Tohoku.


13. Ắc quy (バッテリー – Batterii)

Hỏi về thời gian thay ắc quy lần cuối, hoặc kiểm tra tình trạng pin nếu là xe hybrid/EV.


14. Giấy tờ xe (車検証・整備記録・自賠責保険 – Shakenshou, Seibi Kiroku, Jibaiseki Hoken)

Kiểm tra thông tin trên giấy đăng ký xe, hạn kiểm định (車検 – shaken) còn bao lâu và bảo hiểm bắt buộc còn hiệu lực không.


15. Mùi lạ trong xe

Nếu có mùi thuốc lá, ẩm mốc hoặc xăng dầu lạ thì cần thận trọng – có thể là dấu hiệu xe bị ngập nước hoặc rò rỉ nhiên liệu.


Lưu ý thêm:

  • Chọn mua tại các showroom uy tín hoặc qua sàn giao dịch có bảo hành.
  • Luôn yêu cầu lái thử xe (試乗 – Shijou) trước khi quyết định.
  • Có thể thuê thợ hoặc chuyên gia đi cùng để kiểm tra kỹ thuật nếu bạn không rành.

Kết luận

Mua xe cũ tại Nhật có thể giúp bạn tiết kiệm đáng kể so với xe mới. Tuy nhiên, để tránh “tiền mất tật mang”, việc kiểm tra kỹ 15 hạng mục trên là điều không thể bỏ qua. Một chiếc xe cũ tốt không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên mọi nẻo đường.